Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
allongement


[allongement]
danh từ giống đực
sự nối dài; sự kéo dài (về thời gian)
sự dài ra (của thân cây, của dây thép khi bị kéo...)
L'allongement de la tige d'une plante
sự dài ra của thân cây
phản nghĩa Raccourcissement
hệ số dài (của cánh máy bay)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.