Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
allonger


[allonger]
ngoại động từ
nối dài, kéo dài
Allonger une corde
nối dài một sợi dây
Allonger une jupe de quelques centimètres
nối cái váy dài thêm vài xăngtimét
Allonger un entretien
kéo dài cuộc nói chuyện
Allonger le pas
đi nhanh hơn
Allonger ses vacances
kéo dài kì nghỉ hè
vươn ra, duỗi ra
Allonger la jambe
duỗi chân ra
phản nghĩa Raccourcir, réduire. Replier
(thân mật) đấm; đá
Allonger un coup de poing
đấm cho một quả
(thông tục) đánh ngã (địch thủ)
(thông tục) cho, chi (tiền)
allonger la sauce
nói dài dòng, trình bày dài dòng
nội động từ
dài ra
Les jours commencent à allonger
ngày bắt đầu dài ra



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.