Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
allure


[allure]
danh từ giống cái
dáng đi
Allure noble
dáng đi quý tộc, sang trọng
nước đi (ngựa)
Allure du galop
nước đại
tốc độ
Automobile qui roule à l'allure de 90 kilomètres à l'heure
xe ô-tô chạy với tốc độ 90 kilômet một giờ
Rouler à toute allure
chạy hết tốc độ
(thân mật) dáng, vẻ
Elle a une drôle d'allure, cette maison
ngôi nhà ấy có vẻ kỳ quái quá
Avoir de l'allure
có dáng vẻ bề ngoài gây ấn tượng
cách cư xử, thái độ
Allure franche
thái độ thẳng thắn
chiều hướng
Affaire qui prend une mauvaise allure
công việc có chiều hướng xấu
avoir de l'allure
có vẻ thanh tao, tao nhã



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.