|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
allusiveness
allusiveness | [ə'lu:sivnis] |  | danh từ | |  | tính chất bóng gió, tính chất ám chỉ | |  | tính tượng trưng, tính biểu tượng |
/ə'lu:sivnis/
danh từ
tính chất bóng gió, tính chất ám chỉ
tính tượng trưng, tính biểu tượng
|
|
|
|