Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
allégresse


[allégresse]
danh từ giống cái
sự hoan hỉ, sự vui sướng
Un chant d'allégresse
khúc hoan ca
Chanter en signe d'allégresse
hát để tỠsự vui sướng
phản nghĩa Consternation, tristesse



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.