|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
allégresse
| [allégresse] | | danh từ giống cái | | | sự hoan hỉ, sự vui sướng | | | Un chant d'allégresse | | khúc hoan ca | | | Chanter en signe d'allégresse | | hát để tỠsự vui sướng | | phản nghĩa Consternation, tristesse |
|
|
|
|