Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alphabet


[alphabet]
danh từ giống đực
bảng chữ cái
Réciter l'alphabet
đọc thuộc lòng bảng chữ cái
Les vingt-six lettres de l'alphabet
26 ký tự trong bảng chữ cái
sách học vần
bước đầu
N'en être qu'à l'alphabet de la musique
mới võ vẽ về nhạc
(tin học) bảng mẫu tự



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.