|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alterner
![](img/dict/02C013DD.png) | [alterner] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xen kẽ nhau, luân phiên nhau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Deux personnes qui alternent | | hai người luân phiên nhau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les bois alternent avec les prairies | | rừng xen kẽ với đồng cỏ | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cho xen kẽ nhau, cho luân phiên nhau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Alterner les cultures | | luân phiên cây trồng |
|
|
|
|