![](img/dict/02C013DD.png) | [altérer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | là m biến chất, là m há»ng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sá»a há»ng Ä‘i, sá»a sai Ä‘i |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un document altéré |
| má»™t văn kiện bị sá»a sai Ä‘i |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Altérer la vérité |
| nói sai sá»± tháºt, nói dối |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | là m phai lạt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Altérer l'amitié |
| là m phai lạt tình bạn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Couleur altérée par le soleil |
| mà u nhạt đi vì nắng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | là m khát nước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cette course m'a profondément altéré |
| chặng chạy đó là m cho tôi khát nước |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Désaltérer |