Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amant


[amant]
danh từ giống đực
người tình, người yêu
Il est plus facile d'être amant que mari
làm người tình dễ hơn làm chồng
Elle est mon amante
cô ấy là người yêu của tôi
Sa femme a des amants
vợ của ông ấy có tình nhân (ngoại tình)
(văn học) người chuộng
Amant de la gloire
người chuộng danh
đồng âm Aman



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.