Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amazone


[amazone]
danh từ giống cái
đàn bà cưỡi ngựa, nữ kỵ sĩ
váy cưỡi ngựa
người đàn bà cương nghị
(thông tục) gái điếm níu khách đi xe trong những khu rừng gần thành phố
monter en amazone
cưỡi (ngựa) hai chân bắt chéo một bên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.