|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ambassade
![](img/dict/02C013DD.png) | [ambassade] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | toà đại sứ, đại sứ quán, sứ quán | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'ambassade et le consulat de France à Moscou | | đại sứ quán và lãnh sự quán Pháp tại Matxcơva | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aller à l'ambassade | | đến đại sứ quán | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chức đại sứ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhiệm vụ được uỷ thác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ils sont allés en ambassade chez le directeur | | họ được uỷ thác đi gặp giám đốc (để thương lượng việc gì) |
|
|
|
|