Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ambition


[ambition]
danh từ giống cái
tính tham lam, máu tham
Une ambition sans bornes
lòng tham vô hạn, lòng tham không đáy
tham vọng
Il a l'ambition de devenir président de la République
hắn có tham vọng làm tổng thống
Il manque d'ambition
hắn thiếu tham vọng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.