Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ambulance


[ambulance]
danh từ giống cái
xe cứu thương
La sirène d'une ambulance
còi xe cứu thương
Appelez une ambulance !
hãy gọi xe cứu thương đến!
Elle a été transportée en ambulance à l'hôpital
cô ta được chở đến bệnh viện bằng xe cứu thương
(từ cũ, nghĩa cũ) trạm quân y lưu động



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.