Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amendement


[amendement]
danh từ giống đực
(nông nghiệp) chất cải tạo đất
Les matières organiques sont à la fois des amendements et des engrais
các chất hữu cơ vừa có tác dụng cải tạo đất vừa là phân bón
(chính trị) điểm (đề nghị) sửa bổ sung (một văn bản đưa ra biểu quyết)
Discuter un amendement
thảo luận một điểm sửa bổ sung
(từ cũ, nghĩa cũ) sự cải thiện, sự sửa đổi cho tốt hơn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.