Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amener


[amener]
ngoại động từ
đưa đến, dắt đến, dẫn đến
Amenez -le -moi immédiatement !
Dẫn nó đến đây ngay cho tôi!
Amener son chien chez le vétérinaire
đưa con chó đến bác sĩ thú y
Amener ses enfants à la piscine
dẫn con đi bơi
Amener un cheval
dắt con ngựa đến
Amener la conversation sur un sujet
dẫn dắt câu chuyện đến một vấn đề
Mandat d'amener
(luật học, (pháp lý)) trát đòi
gây ra
La guerre amène bien des maux
chiến tranh gây ra biết bao điều tai hoạ
kéo, kéo về
Pêcheur qui amène son filet
người đánh cá kéo lưới về
(hàng hải) hạ
Amener les voiles
hạ buồm
Amener pavillon; amener les couleurs
hạ cờ đầu hàng
quel bon vent vous amène ?
(thân mật) ngọn gió nào đưa anh đến đây?
amener la couverture à soi
giành công trạng về mình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.