Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ameuter


[ameuter]
ngoại động từ
(săn bắn) họp (chó) thành đàn (để đi săn)
tập hợp và khích động
Ameuter la foule
khích động đám đông
phản nghĩa Calmer, disperser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.