amiability
amiability![](img/dict/02C013DD.png) | [,eimjə'biliti] | | Cách viết khác: | | amiableness | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['eimjəblnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tử tế, sự tốt bụng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính nhã nhặn, tính hoà nhã | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính dễ thương, tính đáng yêu |
/,eimjə'biliti/ (amiableness) /'eimjəblnis/
danh từ
sự tử tế, sự tốt bụng
tính nhã nhặn, tính hoà nhã
tính dễ thương, tính đáng yêu
|
|