amiability
amiability | [,eimjə'biliti] | | Cách viết khác: | | amiableness |  | ['eimjəblnis] |  | danh từ | |  | sự tử tế, sự tốt bụng | |  | tính nhã nhặn, tính hoà nhã | |  | tính dễ thương, tính đáng yêu |
/,eimjə'biliti/ (amiableness) /'eimjəblnis/
danh từ
sự tử tế, sự tốt bụng
tính nhã nhặn, tính hoà nhã
tính dễ thương, tính đáng yêu
|
|