|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amirauté
![](img/dict/02C013DD.png) | [amirauté] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bộ tư lệnh hải quân | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đoà n đô đốc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) chức đô đốc | | ![](img/dict/809C2811.png) | Premier Lord de l'Amirauté | | ![](img/dict/633CF640.png) | Bộ trưởng Bộ Hải quân (Anh) |
|
|
|
|