Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amollir


[amollir]
ngoại động từ
làm cho mềm ra
La chaleur amollit la cire
nóng làm cho sáp mềm ra
La peur a amolli ses muscles
sự sợ hãi đã làm cho các cơ bắp trong người nó mềm nhũn ra
làm cho yếu mềm
phản nghĩa Affermir, durcir, endurcir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.