 | [amorce] |
 | danh từ giống cái |
|  | mồi (mồi câu, mồi lửa...) |
|  | Le blé, le pain, le sang, les vers servent d'amorces |
| lúa mì, bánh mì, máu, sâu đều dùng làm mồi câu |
|  | bả |
|  | Les amorces des honneurs |
| bả vinh hoa |
|  | sự bắt đầu; bước đi |
|  | L'amorce d'une négociation |
| bước đầu của cuộc thương lượng |
|  | đoạn đầu (của con đường đang đắp) |
|  | (tin học) phần kéo theo sự xuất hiện nhiều chỉ lệnh kế tiếp (trong một chương trình) |
 | phản nghĩa Achèvement, conclusion |