|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amorphousness
amorphousness![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'mɔ:fəsnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không có hình dạng nhất định, tính vô định hình | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (khoáng chất) tính không kết tinh |
/ə'mɔ:fəsnis/
danh từ
tính không có hình dạng nhất định, tính vô định hình
(khoáng chất) tính không kết tinh
|
|
|
|