|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amoureux
![](img/dict/02C013DD.png) | [amoureux] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | yêu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être éperdument amoureux d'une jeune fille | | yêu say đắm một cô gái | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être fou amoureux /folle amoureuse de qqn | | yêu ai say đắm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đa tình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Femme amoureuse | | người đàn bà đa tình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tình tứ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Regards amoureux | | những cái nhìn tình tứ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Amoureux de) say mê | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Amoureux de la musique | | say mê nhạc | | ![](img/dict/809C2811.png) | être amoureux des cent mille vierges | | ![](img/dict/633CF640.png) | gặp phụ nữ nào cũng muốn yêu | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Froid, indifférent; ennemi | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người yêu, tình nhân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les deux amoureux se prenaient par la main | | cặp tình nhân nắm tay nhau | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kẻ si tình |
|
|
|
|