Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ampleur


[ampleur]
danh từ giống cái
sự rộng rãi; tầm rộng, tầm
Ampleur de la voix
tầm âm
Ampleur de connaissances
sự hiểu biết rộng rãi
sự phong phú, sự sâu rộng
Ampleur du style
sự sâu rộng của lời văn
sự phát triển rộng; tầm quan trọng
L'ampleur croissante de la circulation
sự phát triển ngày càng rộng của luồng giao thông qua lại
phản nghĩa Etroitesse, petitesse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.