Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amplitude


[amplitude]
danh từ giống cái
(kĩ thuật; vật lí; cơ học) biên độ
Amplitude des oscillations
biên độ dao động
(từ cũ, nghĩa cũ) sự rộng lớn, tầm to lớn
L'amplitude d'une catastrophe
tầm to lớn của tai biến
L'amplitude des problèmes mondiaux
tầm quan trọng của những vấn đề thế giới



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.