|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amplitude
| [amplitude] | | danh từ giống cái | | | (kĩ thuật; vật lí; cơ học) biên độ | | | Amplitude des oscillations | | biên độ dao động | | | (từ cũ, nghĩa cũ) sự rộng lớn, tầm to lớn | | | L'amplitude d'une catastrophe | | tầm to lớn của tai biến | | | L'amplitude des problèmes mondiaux | | tầm quan trọng của những vấn đề thế giới |
|
|
|
|