Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amputer


[amputer]
ngoại động từ
(y học) cắt cụt
Amputer un bras à quelqu'un
cắt cụt (cưa) một cánh tay của ai
Amputer quelqu'un de la jambe
cắt cụt (cưa) chân của ai
cắt chân tay, cưa chân tay
Amputer un blessé
cưa cụt chân tay của một người bị thương
cắt xén
Amputer un article de journal
cắt xén một bài báo
La pièce a été amputée de plusieurs scènes
vở tuồng bị cắt bớt nhiều cảnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.