|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amuser
| [amuser] | | ngoại động từ | | | làm cho vui | | | Amuser les enfants | | làm cho trẻ em vui | | phản nghĩa Ennuyer | | | lừa | | | Amuser l'ennemi | | lừa địch | | | (từ cũ, nghĩa cũ) phỉnh | | | Amuser par des promesses | | phỉnh bằng hứa hẹn | | | amuser le tapis | | | (đánh bài) (đánh cờ) chơi vài bàn trong khi chờ đợi (chơi to hơn, đông hơn) | | | pha trò cho cử tọa vui cười | | | si ça t'amuse | | | nếu anh thích điều đó |
|
|
|
|