Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amuser


[amuser]
ngoại động từ
làm cho vui
Amuser les enfants
làm cho trẻ em vui
phản nghĩa Ennuyer
lừa
Amuser l'ennemi
lừa địch
(từ cũ, nghĩa cũ) phỉnh
Amuser par des promesses
phỉnh bằng hứa hẹn
amuser le tapis
(đánh bài) (đánh cờ) chơi vài bàn trong khi chờ đợi (chơi to hơn, đông hơn)
pha trò cho cử tọa vui cười
si ça t'amuse
nếu anh thích điều đó



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.