|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
améliorable
| [améliorable] | | tÃnh từ | | | có thể cải thiện, có thể là m cho tốt hÆ¡n | | | Performance améliorable | | thà nh tÃch có thể là m cho tốt hÆ¡m, có thể cải thiện được |
|
|
|
|