![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'nækrənizm] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sai lầm khi đặt cái gì vào một thời kỳ lịch sử không đúng; sự sai niên đại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | it would be an anachronism to talk of Queen Victoria watching television |
| tả Nữ hoàng Victoria ngồi xem truyền hình là một sai lầm về niên đại |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật không đúng niên đại theo cách đó |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | modern dress is an anchronism in productions of Shakespeare's plays |
| quần áo hiện đại là vật không đúng niên đại khi trình diễn các vở kịch của Shakespeare |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | việc lỗi thời; người lỗi thời; vật lỗi thời |