anaesthesia
anaesthesia![](img/dict/02C013DD.png) | [,ænis'θi:zjə] | | Cách viết khác: | | anesthesia | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,ænis'θi:zjə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trạng thái mất cảm giác (đau, nóng, lạnh...); sự mê; sự tê | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) sự gây mê, sự gây tê |
/,ænis'θi:zjə/ (anesthesia) /,ænis'θetik/
danh từ
sự mất cảm giác
(y học) sự gây mê, sự gây tê
|
|