|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
analphabétisme
![](img/dict/02C013DD.png) | [analphabétisme] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nạn mù chữ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Taux d'analphabétisme | | tỉ lệ ngÆ°á»i mù chữ trong dân cÆ° | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lutte contre l'analphabétisme | | sá»± xóa nạn mù chữ |
|
|
|
|