|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
analyse
![](img/dict/02C013DD.png) | [analyse] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự phân tích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Analyse d'un roman | | sự phân tích một cuốn tiểu thuyết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Roman d'analyse | | tiểu thuyết tâm lí phân tích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Analyse chimique | | phân tích hoá học | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Analyse grammaticale | | sự phân tích từ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Analyse logique | | sự phân tích câu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir l'esprit d'analyse | | có óc phân tích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Analyse du sang /des urines | | sự phân tích máu/nước tiểu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Analyse de la situation politique | | sự phân tích tình hình chính trị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Analyse des sentiments | | sự phân tích tình cảm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự phân tích tâm lý | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire une analyse | | phân tích tâm lý | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) giải tích | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Synthèse | | ![](img/dict/809C2811.png) | en dernière analyse | | ![](img/dict/633CF640.png) | xét đến cùng |
|
|
|
|