Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
analysis


    analysis /ə'næləsis/
danh từ, số nhiều analyses
sự phân tích
(vật lý), (hoá học) phép phân tích
    qualitative analysis phép phân tích định tính
    qualitative analysis phép phân tích định lượng
(toán học) giải tích
    in the last analysis phân tích cho đến cùng; rút cục, cuối cùng
    under analysis được đem phân tích
    Chuyên ngành kinh tế
bản hay bảng giải trình
sự phân tích
    Chuyên ngành kỹ thuật
giải thích
giải tích
phân tích
phép phân tích
sự phân tích
sự tính toán
    Lĩnh vực: xây dựng
phép tính toán
sự hạch toán

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "analysis"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.