Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
analyst




analyst
['ænəlist]
danh từ
người phân tích
(toán học) nhà giải tích



(Tech) phân tích viên

/'ænəlist/

danh từ
người phân tích
(toán học) nhà giải tích

Related search result for "analyst"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.