|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
analytique
![](img/dict/02C013DD.png) | [analytique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phân tích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Méthode analytique | | phương pháp phân tích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Esprit analytique | | óc phân tích | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) giải tích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Géométrie analytique | | hình học giải tích | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phân tích tâm lý | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Synthétique |
|
|
|
|