Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anamorphosis




anamorphosis
[,ænə'mɔ:fəsis]
danh từ
hình méo mó, hình kỳ dị (do gương chiếu ra)
(sinh vật học) sự tiệm biến



tiệm biến

/,ænə'mɔ:fəsis/

danh từ
hình méo mó, hình kỳ dị (do gương chiếu ra)
(sinh vật học) sự tiệm biến


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.