Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
anarchiquement


[anarchiquement]
phó từ
vô chính phủ
hỗn loạn bừa bãi
Se développer anarchiquement
phát triển hỗn loạn, bừa bãi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.