Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
anastigmate


[anastigmate]
tính từ
(vật lí) chính thị
danh từ giống đực
vật kính chính thị (ở máy ảnh)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.