Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
anathème


[anathème]
danh từ giống đực
(tôn giáo) sự rút phép thông công
sự lên án mạnh mẽ
danh từ
ngÆ°á»i bị rút phép thông công
tính từ
(tôn giáo) rút phép thông công
Bulle anathème
sắc lệnh rút phép thông công (của giáo hoàng)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.