Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
anatomie


[anatomie]
danh từ giống cái
giải phẫu học
Anatomie comparée
giải phẫu học so sánh
giải phẫu; sự giải phẫu
Anatomie de la feuille
sự giải phẫu lá cây
Faire l'anatomie d'un cadavre
giải phẫu một xác chết
bộ phận (đã) giải phẫu; mô hình giải phẫu
Des "anatomies en cire colorée " (Volt.)
những "mô hình giải phẫu bằng sáp màu"
thân thể, cốt cách
Une belle anatomie
một thân thể đẹp
(từ cũ, nghĩa cũ) sự phân tích, sự mổ xẻ
Anatomie d'un poème
sự phân tích một bài thơ
dévoiler son anatomie
cởi bỏ quần áo trước mặt nhân chứng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.