ancient ![](images/dict/a/ancient.gif)
ancient![](img/dict/02C013DD.png) | ['ein∫ənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xưa, cổ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ancient Rome | | cổ La mã (trước khi đế quốc La Mã tan rã) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ancient world | | đời thượng cổ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ancient history | | lịch sử cổ đại | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ancient monument | | di tích cổ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | già, cao tuổi | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | the ancients người La Mã và Hy lạp cổ đại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) lá cờ, cờ hiệu; người cầm cờ hiệu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tác giả cổ điển |
/'einʃənt/
danh từ
xưa, cổ (trước khi đế quốc La mã tan rã) ancient Rome cổ La mã ancient word đời thượng cổ
(từ cổ,nghĩa cổ) lá cờ, cờ hiệu; người cầm cờ hiệu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tác giả cổ điển
|
|