ancient 
ancient | ['ein∫ənt] |  | tính từ | |  | xưa, cổ | |  | ancient Rome | | cổ La mã (trước khi đế quốc La Mã tan rã) | |  | ancient world | | đời thượng cổ | |  | ancient history | | lịch sử cổ đại | |  | ancient monument | | di tích cổ | |  | già, cao tuổi |  | danh từ | |  | the ancients người La Mã và Hy lạp cổ đại | |  | (từ cổ,nghĩa cổ) lá cờ, cờ hiệu; người cầm cờ hiệu | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tác giả cổ điển |
/'einʃənt/
danh từ
xưa, cổ (trước khi đế quốc La mã tan rã) ancient Rome cổ La mã ancient word đời thượng cổ
(từ cổ,nghĩa cổ) lá cờ, cờ hiệu; người cầm cờ hiệu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tác giả cổ điển
|
|