|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ancrer
![](img/dict/02C013DD.png) | [ancrer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) thả neo | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kĩ thuật) neo, néo | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Détacher | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) cắm chặt vào, cho ăn sâu vào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une idée ancrée dans la tête | | một ý nghĩ ăn sâu trong đầu óc | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Encrer |
|
|
|
|