Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ancêtre


[ancêtre]
danh từ giống đực
ông tổ
Adorer en commun un ancêtre
thỠchung một ông tổ
Ancêtre de la fusée
ông tổ của tên lửa
Considérer Lautréamont comme un ancêtre du surréalisme
xem Lautréamont như ông tổ của chủ nghĩa siêu thực
(mỉa mai) cụ già
(số nhiá»u) tổ tiên, ông cha
Nos ancêtres
tổ tiên của chúng ta
(số nhiá»u) tiá»n nhân



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.