 | [anesthésie] |
 | danh từ giống cái |
|  | trạng thái mất cảm giác |
|  | sự không đau |
|  | (y há»c) sá»± gây tê, sá»± gây mê |
|  | Pratiquer /faire l'anesthésie |
| gây tê, gây mê |
|  | Anesthésie générale /locale |
| sự gây tê toà n thân/cục bộ |
|  | Anesthésie et réanimation |
| sự gây mê và hồi sức |
 | phản nghĩa Hyperesthésie |