Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
angiosperme


[angiosperme]
tính từ
(thực vật học) (có) hạt kín
Plante angiosperme
cây hạt kín
danh từ giống cái
(thực vật học) cây hạt kín
(số nhiều) ngành hạt kín



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.