Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
anglais


[anglais]
tính từ
(thuộc) Anh
La monarchie anglaise
nền quân chủ Anh
Semaine anglaise
tuần lễ nghỉ chiều thứ bảy, tuần lễ Anh
Canada anglais
Canađa theo văn hoá Anh
La langue anglaise
tiếng Anh, ngôn ngữ Anh
à l'anglaise
theo kiểu Anh
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Anh
Professeur d'anglais
giáo viên tiếng Anh
Anglais britannique, anglais américain
tiếng Anh nói ở Anh, tiếng Anh nói ở Mỹ
L'anglais des affaires
tiếng Anh trong giao dịch
Parler l'anglais
nói tiếng Anh
Un livre en anglais
cuốn sách viết bằng tiếng Anh
người Anh
đồng âm Anglet



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.