|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
angoisse
![](img/dict/02C013DD.png) | [angoisse] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự bồn chồn, sự lo sợ, nỗi kinh hoàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Médicament contre l'angoisse | | (y học) thuốc an thần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est l'angoisse | | thật khủng khiếp | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Placidité, sérénité, tranquillité | | ![](img/dict/809C2811.png) | poire d'angoisse | | ![](img/dict/633CF640.png) | lê đắng | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) cái nhét miệng (để cho không kêu được) |
|
|
|
|