angoisser
 | [angoisser] |  | ngoại động từ | |  | gây lo sợ, làm kinh hoàng | |  | "Les Français s'angoissent devant la montée du Sida " (Express, 1987) | | "dân Pháp kinh hoàng trước nạn Sida đang trỗi dậy" |  | nội động từ | |  | lo sợ, kinh hoàng |  | phản nghĩa Apaiser, calmer, tranquilliser |
|
|