Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
angulaire


[angulaire]
tính từ
xem angle
Une figure angulaire
một hình có góc
Accélération angulaire
(vật lí học) gia tốc góc
Distance angulaire
giác cự
pierre angulaire
(kiến trúc) đá góc móng
nền tảng, cơ sở



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.