|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
angularness
angularness![](img/dict/02C013DD.png) | ['æηgjulənis] | | Cách viết khác: | | angularity | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,æηgju'læriti] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như angularity |
/,æɳgju'læriti/ (angularness) /'æɳgjulənis/
danh từ
sự có góc, sự thành góc
sự gầy còm, sự giơ xương; vẻ xương xương (người, mặt)
tính không mềm mỏng, tính cộc lốc; tính cứng đờ (dáng...)
|
|
|
|