Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
animal


[animal]
tính từ
(thuộc) động vật
Règne animal
giới động vật
Espèces animales
các loài động vật
Chaleur animale
thân nhiệt
do bản năng, tự nhiên
Confiance animale
lòng tin cậy tự nhiên
Beauté animale
sắc đẹp tự nhiên
phản nghĩa Végétal. Spirituel
danh từ giống đực
động vật
Animaux domestiques /animaux sauvages
gia súc/dã thú
Apprivoiser /domestiquer /dompter /dresser un animal
thuần hóa một con thú
L'homme et l'animal
người và thú
Animal raisonnable /social /supérieur /humain
con người
Société protectrice des animaux
hội bảo vệ súc vật
(chửi rủa) đồ súc sinh, đồ thô lỗ cục cằn
Quel animal !
Đồ súc sinh!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.