|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
animal
| [animal] | | tính từ | | | (thuộc) động vật | | | Règne animal | | giới động vật | | | Espèces animales | | các loài động vật | | | Chaleur animale | | thân nhiệt | | | do bản năng, tự nhiên | | | Confiance animale | | lòng tin cậy tự nhiên | | | Beauté animale | | sắc đẹp tự nhiên | | phản nghĩa Végétal. Spirituel | | danh từ giống đực | | | động vật | | | Animaux domestiques /animaux sauvages | | gia súc/dã thú | | | Apprivoiser /domestiquer /dompter /dresser un animal | | thuần hóa một con thú | | | L'homme et l'animal | | người và thú | | | Animal raisonnable /social /supérieur /humain | | con người | | | Société protectrice des animaux | | hội bảo vệ súc vật | | | (chửi rủa) đồ súc sinh, đồ thô lỗ cục cằn | | | Quel animal ! | | Đồ súc sinh! |
|
|
|
|